Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腹痛 ふくつう はらいた
cơn đau bụng
お腹が痛い おなかがいたい
đau bụng.
側腹痛 がわふくつー
đau vùng bên (mạn sườn)
胸が痛む むねがいたむ
xót xa, đau lòng
傷が痛む きずがいたむ
xót thương.
懐が痛む ふところがいたむ
đau vào một có cái túi (ví tiền)
痛む いたむ
đau đớn
片腹痛い かたはらいたい
buồn cười, tức cười, lố bịch, lố lăng