出幅
でるはば「XUẤT PHÚC」
Khoảng hở, cự li giữa các thiết bị

出幅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出幅
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
幅が出る はばがでる
để trở thành rộng hơn
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
幅 の はば ふく
chiều rộng
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)