春日
しゅんじつ はるひ はるび「XUÂN NHẬT」
☆ Danh từ
Ngày xuân, nắng xuân

はるひ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới はるひ
春火鉢 はるひばち
brazier for warming one's cold fingers, esp. in spring
bữa ăn trưa, bữa ăn nhẹ trước cơm trưa, dọn bữa ăn trưa cho, dự bữa ăn trưa
dáng điệu nghênh ngang; thái độ nghênh ngang; vẻ vênh váo, lời nói huênh hoanh khoác lác, vẻ đường hoàng tự tin; vẻ phóng khoáng, tính hợp thời trang; vẻ bảnh bao, vẻ lịch sự, bảnh bao, đi đứng nghênh ngang; vênh váo, nói khoác lác huênh hoang, doạ dẫm
嚔ひる はなひる
hắt hơi
春の日 はるのひ
ngày xuân
ひとはこ ひとはこ
Một gói,một bao
do đó, vì vậy cho nên, bởi thế; vậy thì
sự thành công, sự thắng lợi, người thành công, người thành đạt ; thí sinh trúng tuyển, (từ hiếm, nghĩa hiếm) kết quả