昼飯
Bữa ăn trưa.

Từ đồng nghĩa của 昼飯
ひるはん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひるはん
昼飯
ひるめし ちゅうはん ひるはん
bữa ăn trưa.
ひるはん
bữa ăn trưa, bữa ăn nhẹ trước cơm trưa, dọn bữa ăn trưa cho.
Các từ liên quan tới ひるはん
thiếu óc phê bình; không muốn phê bình, không có khả năng phê bình, không thích hợp với nguyên tắc phê bình
nhà phê bình, người chỉ trích
sự tự phê bình, lời tự phê bình
sự phát minh, sự sáng chế; vật phát minh, vật sáng chế; sáng kiến, tài phát minh, tài sáng chế; óc sáng tạo, sự sáng tác; vật sáng tác, chuyện đặt
leniency others
quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành sỏi, xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...), xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, (từ cổ, nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài
dáng điệu nghênh ngang; thái độ nghênh ngang; vẻ vênh váo, lời nói huênh hoanh khoác lác, vẻ đường hoàng tự tin; vẻ phóng khoáng, tính hợp thời trang; vẻ bảnh bao, vẻ lịch sự, bảnh bao, đi đứng nghênh ngang; vênh váo, nói khoác lác huênh hoang, doạ dẫm
thành hai phần bằng nhau, chia đôi