はんたいしょうてき
Phản đối xứng

はんたいしょうてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はんたいしょうてき
はんたいしょうてき
phản đối xứng
反対称的
はんたいしょうてき
phản đối xứng
Các từ liên quan tới はんたいしょうてき
quả mận, nho khô, vật chọn lọc, vật tốt nhất; món bở, mười vạn bảng Anh
gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm, hùng vĩ, nguy nga, oai vệ, uy nghi
chủ nghĩa Hậu ấn tượng trong hội hoạ
người cuồng tín, cuồng tín
để nêu bật sự tương phản
hăm doạ; đe doạ
át, trội, có ưu thế hơn; có ảnh hưởng lớn, chi phối, thống trị, vượt cao hơn cả, bao quát (chiều cao, đỉnh núi...), âm át
hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp (cách, giống, số...), ký kết một hợp đồng với ai, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện, thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với