しはいてき
Át, trội, có ưu thế hơn; có ảnh hưởng lớn, chi phối, thống trị, vượt cao hơn cả, bao quát (chiều cao, đỉnh núi...), âm át
Sự cai trị, sự trị vì, sự thống trị; sự chỉ huy, sự điều khiển, sự quyết định, sự kẻ, thống trị; cai trị, cầm quyền; chỉ huy, chỉ đạo; điều khiển; chiếm ưu thế, trội hơn cả, hiện hành

しはいてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しはいてき
しはいてき
át, trội, có ưu thế hơn
支配的
しはいてき
trội
Các từ liên quan tới しはいてき
支配的地位 しはいてきちい
driver's seat, dominant position
就きましては つきましては
về việc
bắt nguồn từ, dẫn xuất, phái sinh, chất dẫn xuất, từ phát sinh, đạo hàm
phá hoại, phá huỷ, tàn phá, huỷ diệt, tiêu cực, không xây dựng (chính sách, lời bình...)
tính tư, chuộng người nước ngoài, sùng ngoại
tiêu chuẩn, vạch ra tiêu chuẩn, vạch ra quy tắc
giới hạn, đầu, đầu mút đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự kết liễu, sự chết, kết quả, mục đích, wit, hoàn thành, bị kiệt quệ, tether, với một đầu quay vào, deep, cuối cùng về sau, keep, chấm dứt, meet, vô cùng, rất nhiều, tuyệt diệu, liền, liên tục, thẳng đứng, đặt nối đàu vào nhau, bãi bỏ, lộn ngược lại, trở đầu lại, quay ngược lại, world, kết thúc, kết liễu, diệt, đi đến chỗ, đưa đến kết quả là, kết luận, kết thúc bằng, cuối cùng sẽ làm việc gì, smoke
就いては ついては
về việc