脅迫的
Hăm doạ; đe doạ
Sự đe doạ, sự hăm doạ, đe doạ

きょうはくてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょうはくてき
脅迫的
きょうはくてき
hăm doạ
きょうはくてき
hăm doạ
Các từ liên quan tới きょうはくてき
uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục, người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện, tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin, căn cứ, tự ý làm gì, tự cho phép làm gì, theo một nguồn đáng tin cậy, theo căn cứ đích xác
sự ly dị, sự lìa ra, sự tách ra, cho ly dị; ly dị, làm xa rời, làm lìa khỏi, tách ra khỏi
bè phái, môn phái, giáo phái
để dạy, để làm bài học, để truyền kiến thức; để cung cấp tin tức, để cung cấp tài liệu
ham mê, khoái lạc
thuộc ngành giáo dục, để giáo dục, sư phạm
sóng to; sóng cồn, biển cả, sự dâng lên cuồn cuộn, sự cuồn cuộn, dâng lên cuồn cuộn, cuồn cuộn
địa phương, bộ phận, cục bộ, quỹ tích, người dân địa phương; người làm nghề tự do ở địa phương; người giảng đạo ở địa phương, tin tức địa phương, xe lửa địa phương, tem địa phương, đội thể thao (bóng đá, bóng chuyền...) địa phương, kỳ thi địa phương, trụ sở, công quán