後期印象派
こうきいんしょうは
☆ Danh từ
Chủ nghĩa Hậu ấn tượng trong hội hoạ

こうきいんしょうは được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうきいんしょうは
後期印象派
こうきいんしょうは
chủ nghĩa Hậu ấn tượng trong hội hoạ
こうきいんしょうは
chủ nghĩa Hậu ấn tượng trong hội hoạ
Các từ liên quan tới こうきいんしょうは
vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý, địa chất) khoáng sản; mỏ, gửi (tiền, đồ vật...), gửi ở ngân hàng, gửi ký quỹ, đặt cọc, làm lắng đọng, đặt, đẻ
bản khai có tuyên thệ, làm một bản khai có tuyên thệ
rộng, rộng rãi, bao quát, quảng canh
máy nâng, máy trục, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thang máy, cơ nâng, bánh lái độ cao
nghề hàn chì; thuật hàn chì, đồ hàn chì (ống nước, bể chứa nước), sự đo độ sâu
sự ly dị, sự lìa ra, sự tách ra, cho ly dị; ly dị, làm xa rời, làm lìa khỏi, tách ra khỏi
bè phái, môn phái, giáo phái
sự vi phạm, sự xâm phạm; sự làm trái, sự hãm hiếp, sự phá rối, sự xúc phạm