Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はんだ吸取器 はんだすいとりうつわ
dụng cụ thấm hút khí hàn
線はんだ せんはんだ
dây hàn
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
はんだ吸煙器 はんだきゅうえんうつわ
máy hút khói hàn
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
吸取る すいとる
thấm.
吸取紙 すいとし すいとりかみ
làm bẩn giấy