はんだ吸煙器
はんだきゅうえんうつわ
☆ Danh từ
Máy hút khói hàn
はんだ吸煙器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới はんだ吸煙器
はんだ吸煙器その他関連用品 はんだきゅうえんうつわそのほかかんれんようひん
máy hút hàn khói và các phụ kiện liên quan"
吸煙器 きゅうえんき
máy lọc khói, bộ lọc khói
はんだ吸取器 はんだすいとりうつわ
dụng cụ thấm hút khí hàn
吸煙 きゅうえん
hút thuốc
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
はんだ吸取線 はんだすいとりせん
dây thấm hút thiếc hàn
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
吸呑器 すいのみき
cốc hút nước có tay cầm dành cho người già