吸取る
すいとる「HẤP THỦ」
Thấm.

吸取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吸取る
吸い取る すいとる
hấp thu , hút lấy, bóc lột
吸取紙 すいとし すいとりかみ
làm bẩn giấy
吸取器 すいとりうつわ
công cụ thấm hút
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng