反動革命
はんどうかくめい「PHẢN ĐỘNG CÁCH MỆNH」
☆ Danh từ
Cuộc phản cách mạng

はんどうかくめい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はんどうかくめい
反動革命
はんどうかくめい
cuộc phản cách mạng
はんどうかくめい
cuộc phản cách mạng
Các từ liên quan tới はんどうかくめい
phản động, kẻ phản động
ống dẫn sóng; đường sóng
sự đập; tiếng đạp, sự rung, sự rung động, sự rộn ràng
sự lái xe quá tốc độ quy định
sự đọc, sự xem (sách, báo...), sự hiểu biết nhiều, sự uyên bác, phiên họp để thông qua, buổi đọc truyện; những đoạn truyện đọc trong buổi đọc truyện, sách đọc (tiểu thuyết, truyện, truyện ngắn, tập thơ...), sự đoán; cách giải thích; ý kiến, cách diễn xuất, cách đóng, số ghi
gas mask
bộ phận đằng sau, phía sau, hậu quân, đoạn đuôi, đoạn cuối, nhà xí, cầu tiêu, ở đằng sau, ở phía sau, ở cuối, ngẩng lên, đưa lên; lên, dựng, xây dựng, nuôi, nuôi nấng, nuôi dạy, chăn nuôi; trồng, lồng lên, chồm lên, dựng lên, giận dữ đứng dậy, nhô cao lên
bạn, đồng chí