反動主義者
はんどうしゅぎしゃ はんどしゅぎしゃ
☆ Danh từ
Kẻ phản động.

はんどうしゅぎしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はんどうしゅぎしゃ
反動主義者
はんどうしゅぎしゃ はんどしゅぎしゃ
kẻ phản động.
はんどうしゅぎしゃ
phản động, kẻ phản động
Các từ liên quan tới はんどうしゅぎしゃ
người theo chủ nghĩa nhân đạo
nhà tư tưởng, người không tư tưởng, nhà lý thuyết, nhà lý luận
người chủ quan; người theo chủ nghĩa chủ quan
nhà tư bản, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhà tư bản nhỏ, tiểu chủ/, kæpitə'listik/, tư bản, tư bản chủ nghĩa
nhà tự nhiên học, người theo chủ nghĩa tự nhiên
người ích kỷ, người cho mình là trên hết
trí óc; vận dụng trí óc, có trí thức, hiểu biết rộng; tài trí, người trí thức, người lao động trí óc
chủ nghĩa liên M