人道主義者
じんどうしゅぎしゃ
☆ Danh từ
Người theo chủ nghĩa nhân đạo

じんどうしゅぎしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じんどうしゅぎしゃ
人道主義者
じんどうしゅぎしゃ
người theo chủ nghĩa nhân đạo
じんどうしゅぎしゃ
người theo chủ nghĩa nhân đạo
Các từ liên quan tới じんどうしゅぎしゃ
phản động, kẻ phản động
người theo chủ nghĩa cá nhân
người đa cảm, người có tài làm xúc động
người theo thuyết duy thực, người có óc thực tế, realistic
rộng rãi, hào phóng, không hẹp hòi, không thành kiến, nhiều, rộng râi, đầy đủ, tự do, đảng Tự do, người theo chủ nghĩa tự do, đảng viên đảng Tự do
người hám lợi, hám lợi, theo thuyết trọng thương
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận