販売人
はんばいにん はんばいじん「PHIẾN MẠI NHÂN」
Bên bán
☆ Danh từ
Người bán

はんばいにん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はんばいにん
販売人
はんばいにん はんばいじん
người bán
はんばいにん
người bán, người phát hàng, thứ bán được.
Các từ liên quan tới はんばいにん
member of group
nhà buôn, thương gia, tàu buôn
đã ký hiệp ước, bên ký kết, nước ký kết
tổng đài
chủ nhà, chủ quán trọ, chủ khách sạn, địa ch
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành sỏi, xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...), xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, (từ cổ, nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài
chào buổi tối.