ばいにん
Nhà buôn, thương gia, tàu buôn
Người buôn lậu, tàu buôn lậu

ばいにん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ばいにん
ばいにん
nhà buôn, thương gia, tàu buôn
売人
ばいにん
nhà buôn, thương gia, tàu buôn
Các từ liên quan tới ばいにん
người bán, người phát hàng, thứ bán được, đồ bán được
商売人 しょうばいにん
người buôn bán, thương gia
người bán đấu giá, phụ trách việc bán đấu giá, điều khiển việc bán đấu giá
nhà buôn, lái buôn, buôn, buôn bán
販売人 はんばいにん はんばいじん
người bán
競売人 きょうばいにん きょうばいじん
người bán đấu giá, phụ trách việc bán đấu giá, điều khiển việc bán đấu giá
quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành sỏi, xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...), xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, (từ cổ, nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài
tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại, sự chịu đựng, lối đánh bài paxiên