Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
販売網
はんばいもう
mạng lưới bán hàng
sales network
はんもく
sự thù hằn, tình trạng thù địch
倍幅文字 ばいはばもじ
ký tự 2 byte
はんばいにん
người bán, người phát hàng, thứ bán được, đồ bán được
はいでんばん
tổng đài
つうしんはんばい
thư đặt hàng
はんたいじんもん
sự thẩm vấn, cuộc thẩm vấn
はんもうしょう
sự đui mù, sự mù quáng
はんもんてん
Panmunjon