Các từ liên quan tới はんぶんこ (佐香智久の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
thứ tư, thứ bốn, một phần tư, người thứ bốn; vật thứ bốn; ngày mồng bốn; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), quãng bốn, hàng hoá loại bốn
chào buổi tối.
Trường phái cổ điển+ Xem Classical economics.
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
hình ảnh, phổ, quang phổ
cục sưng tấy; chỗ sưng lên; cái bướu; chỗ tấy lên.
うん香 うんこう
cây Vân hương (Ruta graveolens)