Các từ liên quan tới はんぶんこ (Bivattcheeの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
thứ tư, thứ bốn, một phần tư, người thứ bốn; vật thứ bốn; ngày mồng bốn; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), quãng bốn, hàng hoá loại bốn
chào buổi tối.
目の上のたんこぶ めのうえのたんこぶ
Cái gai trong mắt
この分では このぶんでは
cứ cái đà này, với tình hình này
hình ảnh, phổ, quang phổ
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
cục sưng tấy; chỗ sưng lên; cái bướu; chỗ tấy lên.