はんやけ
Làm được một nửa, làm dở, nửa sống, nửa chín, tái
Nướng chưa chín hẳn, chưa chín chắn, còn non nớt, thiếu kinh nghiệm; khờ dại, ngốc nghếch
Hiếm, hiếm có, ít có, loãng, rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui..., (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tái, xào còn hơi sống, rán còn lòng đào

はんやけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はんやけ
はんやけ
làm được một nửa, làm dở, nửa sống.
半焼け
はんやけ はんしょうけ
sự được chiên (nướng) nửa sống nửa chín, sự được chiên (nướng) hơi chín