はんやけ
làm được một nửa, làm dở, nửa sống, nửa chín, tái
りけんや
kẻ trục lợi, kẻ đầu cơ trục lợi, trục lợi, đầu cơ trục lợi
けんさやく
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát
けんやくか
nhà kinh tế học, người tiết kiệm, người quản lý, nhà nông học
やけ酒 やけさけ
uống rượu giải sầu
やん
suffix for familiar person