Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やんけ
isn't it, right?, you know?
はんやけ
làm được một nửa, làm dở, nửa sống, nửa chín, tái
りけんや
kẻ trục lợi, kẻ đầu cơ trục lợi, trục lợi, đầu cơ trục lợi
やけ酒 やけさけ
uống rượu giải sầu
胸やけ むねやけ
chứng ợ nóng
けんさやく
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát
けんやくか
nhà kinh tế học, người tiết kiệm, người quản lý, nhà nông học
やん
suffix for familiar person
大やけど おおやけど だいやけど
lớn đốt cháy hoặc làm bỏng
Đăng nhập để xem giải thích