はんりん
Hình bán nguyệt, nửa vòng tròn

はんりん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はんりん
はんりん
hình bán nguyệt, nửa vòng tròn
半輪
はんりん
hình bán nguyệt, nửa vòng tròn
Các từ liên quan tới はんりん
規範倫理学 きはんりんりがく
đạo đức học chuẩn mực
sự trái đạo đức, sự trái luân lý; sự đồi bại, sự phóng đâng; hành vi đồi bại xấu xa, hành vi phóng đãng
thành hai phần bằng nhau, chia đôi
bạn, bầu bạn, người bạn gái, sổ tay, sách hướng dẫn, vật cùng đôi, làm bạn với
đồng hồ quả quít,để ý,bắt ai phải vào khuôn phép,thận trọng (cho khỏi sai lầm,nhìn xem,theo dõi,buổi thức đêm,phiên gác,người trực,chờ,coi chừng,nghĩa hiếm) sự thức đêm,cảnh giác chờ đón,để ý xem,nhìn theo,người canh gác,thấp thỏm chờ,cho khỏi bị thua thiệt),quan sát,(từ mỹ,tuần canh,phiên canh,thức đêm,người canh phòng,gác đêm,canh phòng,nghĩa hiếm) thức,sự canh phòng,(từ hiếm,người gác,trông nom,thức canh,nghĩa mỹ) quan sát,bắt ai phải phục tùng,rình,đi thận trọng,đồng hồ đeo tay,sự canh gác,chú ý,giữ gìn,pot,canh gác
Mr, Mrs, Ms, -san
quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành sỏi, xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...), xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, (từ cổ, nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài
bánh khoai sọ nhân thịt cá