バカ受け
バカうけ ばかうけ「THỤ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ridiculously good reception, being extremely well-received

Bảng chia động từ của バカ受け
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | バカ受けする/バカうけする |
Quá khứ (た) | バカ受けした |
Phủ định (未然) | バカ受けしない |
Lịch sự (丁寧) | バカ受けします |
te (て) | バカ受けして |
Khả năng (可能) | バカ受けできる |
Thụ động (受身) | バカ受けされる |
Sai khiến (使役) | バカ受けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | バカ受けすられる |
Điều kiện (条件) | バカ受けすれば |
Mệnh lệnh (命令) | バカ受けしろ |
Ý chí (意向) | バカ受けしよう |
Cấm chỉ(禁止) | バカ受けするな |
ばかうけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ばかうけ
バカ受け
バカうけ ばかうけ
ridiculously good reception, being extremely well-received
馬鹿受け
ばかうけ
đạt được sự nổi tiếng một cách khác thường, được đón nhận cực kỳ tốt
Các từ liên quan tới ばかうけ
かけ蕎麦 かけそば
kake soba (là mì nóng, có nước dùng)
loè loẹt; sặc sỡ; hoa hoè hoa sói
けばい けばい
rối mắt, ồn ào, lòe loẹt
sự trá hình, sự cải trang, quần áo cải trang, sự giá trị; sự nguỵ trang; bề ngoài lừa dối, sự che giấu, sự che đậy, blessing, trá hình, cải trang, nguỵ trang, che giấu, che đậy, liquour
馬鹿よけ ばかよけ
chống sai lỗi
掛け蕎麦 かけそば
loại mì chỉ ăn mỗi với nước súp nóng
毳毳し けばけば
毛が多いという意味です。
làm cho mịn những đám nùi bông, không thuộc vở, đọc sai