Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ばかまじめ
すきまばめ すきまばめ
lắp ghép có độ hở; lắp lỏng
しまりばめ しまりばめ
sự lắp cố định
ẩm ướt; nhớp nháp
tính lương thiện, tính trung thực; tính chân thật, cây cải âm, cây luna
みかじめ料 みかじめりょう
tiền bảo kê, tiền bảo vệ
chỗ nối, mối nối, đầu nối, mấu, đốt, (địa lý, ddịa chất) khe nứt, thớ nứt, súc thịt, mối hàn, mối ghép; khớp nối, bản lề, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút; hắc điếm, nose, chung, nối lại bằng đoạn nối, ghép lại bằng đoạn nối, cắt tại những đoạn nối; chia ra từng đoạn, trát vữa vào khe nối của, bào cạnh để ghép
牝馬 ひんば めうま めま
Ngựa cái.
豆鹿 まめじか マメジカ
cheo cheo (là các loài động vật có vú móng guốc chẵn nhỏ tạo nên Họ Cheo cheo, và là các thành viên duy nhất còn sinh tồn của thứ bộ Tragulina)