Kết quả tra cứu ばかりもいられない
Các từ liên quan tới ばかりもいられない
ばかりもいられない
ばかりもいられない
◆ Không thể cứ mãi trong một trạng thái nào đó được.
痛くても、泣いてばかりもいられない - 喜んでばかりもいられないよ。
Dẫu có đau đến mấy, cũng không thể khóc mãi được. - không thể vui mãi được đâu.

Đăng nhập để xem giải thích