縁もゆかりもない
えんもゆかりもない
☆ Cụm từ
Không liên quan gì

縁もゆかりもない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縁もゆかりもない
痛くもかゆくもない いたくもかゆくもない
Chẳng thấm vào đâu, chẳng ăn nhằm gì, khỏi phải bận tâm.
縁起でもない えんぎでもない
xui xẻo, không may mắn, điềm xấu
Nhiệt tình
sitz bath
sex play
sự ngủ đông, sự nghỉ đông ở vùng ấm áp, sự không hoạt động, sự không làm gì, sự nằm lì
縁は異なもの味なもの えんはいなものあじなもの
Cái duyên cái số nó vồ lấy nhau
縁は異なもの えんはいなもの
duyên là điều kỳ lạ; duyên phận khó lý giải