縁もゆかりもない
えんもゆかりもない
☆ Cụm từ
Không liên quan gì

縁もゆかりもない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縁もゆかりもない
痛くもかゆくもない いたくもかゆくもない
Chẳng thấm vào đâu, chẳng ăn nhằm gì, khỏi phải bận tâm.
縁起でもない えんぎでもない
xui xẻo, không may mắn, điềm xấu
何もかも なにもかも
tất cả mọi điều, tất cả
痛くも痒くもない いたくもかゆくもない
chẳng sao cả, chẳng vấn đề gì
縁は異なもの味なもの えんはいなものあじなもの
Cái duyên cái số nó vồ lấy nhau
元も子もない もともこもない
mất tất cả mọi thứ, không có gì, mất đi sự quan tâm
影も形もない かげもかたちもない
biến mất mà không có một vệt tin; để không nơi nào được nhìn thấy
身も世もない みもよもない
đau lòng; tuyệt vọng