ばきっ
☆ Trạng từ thêm と
Âm thanh của một vật gì đó bị gãy
枝
がばきっという
音
を
立
てて
折
れました。
Nhánh cây gãy với tiếng 'baki'.

ばきっ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ばきっ
曝気 ばっき
sục khí
抜去 ばっきょう ばっ きょ
nhổ bỏ, tháo bỏ, rút ra
sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa, người được chọn lựa
抜擢 ばってき ばったく
sự lựa chọn từ nhiều người ra người phù hợp cho một công việc quan trọng hay chức vụ nào đó
罰金 ばっきん
tiền phạt
末席 ばっせき まっせき
cái ghế thấp nhất
xa, xa cách, khác biệt, cousin
sự đói, tình trạng đói, sự ham muốn mãnh liệt, sự khao khát, sự ước mong tha thiết, đói, cảm thấy đói, (+ for, after) ham muốn mãnh liệt khát khao, ước mong tha thiết, làm cho đói, bắt nhịn đói