曝気
ばっき「BỘC KHÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sục khí

Bảng chia động từ của 曝気
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 曝気する/ばっきする |
Quá khứ (た) | 曝気した |
Phủ định (未然) | 曝気しない |
Lịch sự (丁寧) | 曝気します |
te (て) | 曝気して |
Khả năng (可能) | 曝気できる |
Thụ động (受身) | 曝気される |
Sai khiến (使役) | 曝気させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 曝気すられる |
Điều kiện (条件) | 曝気すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 曝気しろ |
Ý chí (意向) | 曝気しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 曝気するな |