Kết quả tra cứu 罰金
Các từ liên quan tới 罰金
罰金
ばっきん
「PHẠT KIM」
☆ Danh từ
◆ Tiền phạt
税申告
の
提出
を
怠
った
場合
の
罰金
Tiền phạt trong trường hợp không nộp báo cáo thuế.
違反者
の
受
ける
便益
に
等
しい
罰金
Tiền phạt tương ứng với lợi lộc thu được của kẻ phạm pháp .

Đăng nhập để xem giải thích