罰金
ばっきん「PHẠT KIM」
☆ Danh từ
Tiền phạt
税申告
の
提出
を
怠
った
場合
の
罰金
Tiền phạt trong trường hợp không nộp báo cáo thuế.
違反者
の
受
ける
便益
に
等
しい
罰金
Tiền phạt tương ứng với lợi lộc thu được của kẻ phạm pháp .

Từ đồng nghĩa của 罰金
noun
Từ trái nghĩa của 罰金
罰金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 罰金
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
罰金約款 ばっきんやっかん
điều khoản phạt.
罰金をとる ばっきんをとる
phạt tiền.
延滞利息(罰金) えんたいりいき(ばっきん)
tiền phạt nộp chậm.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình