ばくがとう
Mantoza

ばくがとう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ばくがとう
ばくがとう
Mantoza
麦芽糖
ばくがとう
đường mạch nha mal-tôt
Các từ liên quan tới ばくがとう
người đánh bạc, con bạc, kẻ đầu cơ; kẻ làm liều, mưu đồ ăn to
がばっと がばと がはと かばと がばっと
đột nhiên, nhanh chóng, mạnh mẽ, tràn đầy năng lượng
học sinh đại học, sinh viên, người nghiên cứu, người chăm chỉ, người được học bổng; nghiên cứu sinh được học bổng
sự lạm dụng, sự lộng hành, thói xấu, hủ tục, sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa, sự xỉ vả, sự nói xấu, sự gièm pha, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ cổ, nghĩa cổ) sự ngược đãi, sự hành hạ, lạm dụng, lăng mạ, sỉ nhục, chửi rủa, nói xấu, gièm pha, nghĩa cổ) lừa dối, lừa gạt, nghĩa cổ) ngược đãi, hành hạ
がくんと がくんと
đột nhiên; đột ngột; bất thình lình.
Prince Tokugawa
áo khoác, áo choàng không tay, cái che phủ, cái che đậy, măng sông đèn, vỏ nâo, vỏ đại não, choàng, phủ khăn choàng, che phủ, che đậy, bao bọc, sủi bọt, có váng (nước, rượu), xông lên mặt
sự chấm câu; phép chấm câu; phép đánh dấu chấm