空爆
くうばく「KHÔNG BẠO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Cuộc oanh tạc bằng máy bay

Bảng chia động từ của 空爆
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 空爆する/くうばくする |
Quá khứ (た) | 空爆した |
Phủ định (未然) | 空爆しない |
Lịch sự (丁寧) | 空爆します |
te (て) | 空爆して |
Khả năng (可能) | 空爆できる |
Thụ động (受身) | 空爆される |
Sai khiến (使役) | 空爆させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 空爆すられる |
Điều kiện (条件) | 空爆すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 空爆しろ |
Ý chí (意向) | 空爆しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 空爆するな |
くうばく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くうばく
空爆
くうばく
cuộc oanh tạc bằng máy bay
くうばく
rộng lớn, mênh mông, bao la
空漠
くうばく
rộng lớn, mênh mông, bao la
Các từ liên quan tới くうばく
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn, khoảng rộng bao la
空空漠漠 くうくうばくばく
rộng lớn; bao la; mù mờ
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn, khoảng rộng bao la
幾ばく いくばく
how many, how much
bác sĩ y khoa, tiến sĩ, người đầu bếp, anh nuôi, bộ phận điều chỉnh, ruồi già, (từ cổ, nghĩa cổ) nhà học giả, nhà thông thái, chữa bệnh cho ; cho uống thuốc, tống thuốc vào, cấp bằng bác sĩ y khoa cho, thiến, hoạn, sửa chữa, chấp vá, làm giả, giả mạo, pha, pha trộn (rượu, thức ăn...), làm bác sĩ y khoa
ばく大 ばくだい
khổng lồ; rộng lớn; mênh mông.
反ばく はんばく
lời bác; sự bác bỏ
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn, khoảng rộng bao la