空爆
Cuộc oanh tạc bằng máy bay

Bảng chia động từ của 空爆
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 空爆する/くうばくする |
Quá khứ (た) | 空爆した |
Phủ định (未然) | 空爆しない |
Lịch sự (丁寧) | 空爆します |
te (て) | 空爆して |
Khả năng (可能) | 空爆できる |
Thụ động (受身) | 空爆される |
Sai khiến (使役) | 空爆させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 空爆すられる |
Điều kiện (条件) | 空爆すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 空爆しろ |
Ý chí (意向) | 空爆しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 空爆するな |
くうばく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くうばく
空爆
くうばく
cuộc oanh tạc bằng máy bay
くうばく
rộng lớn, mênh mông, bao la
空漠
くうばく
rộng lớn, mênh mông, bao la
Các từ liên quan tới くうばく
空空漠漠 くうくうばくばく
rộng lớn; bao la; mù mờ
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn, khoảng rộng bao la
空漠たる考え くうばくたるかんがえ
nhàn rỗi nghĩ; những ý tưởng mập mờ (lỏng)
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn, khoảng rộng bao la
bác sĩ y khoa, tiến sĩ, người đầu bếp, anh nuôi, bộ phận điều chỉnh, ruồi già, (từ cổ, nghĩa cổ) nhà học giả, nhà thông thái, chữa bệnh cho ; cho uống thuốc, tống thuốc vào, cấp bằng bác sĩ y khoa cho, thiến, hoạn, sửa chữa, chấp vá, làm giả, giả mạo, pha, pha trộn (rượu, thức ăn...), làm bác sĩ y khoa
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn, khoảng rộng bao la
luồng gió; luồng hơi, hơi, tiếng kèn, sự nổ, làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ tung, phá, phá hoại, làm tan vỡ (hạnh phúc, kế hoạch...); làm mất danh dự, gây hoạ; nguyền rủa, đồ trời đánh thánh vật
tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương