Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
爆風損傷
ばくふうそんしょう
chấn thương ngực do khí nổ
爆傷 ばくしょう
sự bị thương do nổ (bom...)
損傷 そんしょう
sự làm hư hại (máy móc, dụng cụ...); sự làm tổn thương (cơ thể...)
爆風 ばくふう
luồng gió do vụ nổ tạo ra; hơi bom
脳損傷 のうそんしょう
sự làm tổn thương não
腱損傷 けんそんしょう
chấn thương gân
肺損傷 はいそんしょう
tổn thương phổi
DNA損傷 ディーエヌエーそんしょう
sự phá hủy dna
創傷と損傷 そうしょうとそんしょう
vết thương và tổn thương
「BẠO PHONG TỔN THƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích