駁論
ばくろん「BÁC LUẬN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bác, sự bẻ lại, lời bác, lời bẻ lại
Sự bác bỏ, sự chứng minh là sai

Bảng chia động từ của 駁論
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 駁論する/ばくろんする |
Quá khứ (た) | 駁論した |
Phủ định (未然) | 駁論しない |
Lịch sự (丁寧) | 駁論します |
te (て) | 駁論して |
Khả năng (可能) | 駁論できる |
Thụ động (受身) | 駁論される |
Sai khiến (使役) | 駁論させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 駁論すられる |
Điều kiện (条件) | 駁論すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 駁論しろ |
Ý chí (意向) | 駁論しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 駁論するな |
ばくろん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ばくろん
駁論
ばくろん
sự bác, sự bẻ lại, lời bác.
ばくろん
sự bác, sự bẻ lại, lời bác.
Các từ liên quan tới ばくろん
sự bác, sự bẻ lại, lời bác, lời bẻ lại
khổ sách mười hai; sách khổ mười hai, vật nhỏ xíu, người nhỏ xíu
論駁 ろんばく
sự bẻ lại; sự bị bác bỏ,
黒番 くろばん
màu đen để chơi (trong cờ vây)
四六判 しろくばん よんろくばん
khổ sách mười hai; sách khổ mười hai, vật nhỏ xíu, người nhỏ xíu
to give, to let one have, to do for one, to be given
曝露 ばくろ
sự tiết lộ; việc dầm mình trong mưa gió
暴露する ばくろ
bị vạch trần; bị phơi bày