Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ばくろん
sự bác, sự bẻ lại, lời bác.
駁論
ろんばく
sự bác, sự bẻ lại, lời bác, lời bẻ lại
しろくばん
khổ sách mười hai; sách khổ mười hai, vật nhỏ xíu, người nhỏ xíu
黒番 くろばん
màu đen để chơi (trong cờ vây)
論駁 ろんばく
sự bẻ lại; sự bị bác bỏ,
四六判 しろくばん よんろくばん
くんろ
to give, to let one have, to do for one, to be given
曝露 ばくろ
sự tiết lộ; việc dầm mình trong mưa gió
馬勒 ばろく
dây cương
Đăng nhập để xem giải thích