Kết quả tra cứu しろくばん
Các từ liên quan tới しろくばん
四六判
しろくばん よんろくばん
「TỨ LỤC PHÁN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Khổ sách mười hai; sách khổ mười hai, vật nhỏ xíu, người nhỏ xíu

Đăng nhập để xem giải thích
しろくばん よんろくばん
「TỨ LỤC PHÁN」
Đăng nhập để xem giải thích