ばしっと
ばしっと
☆ Trạng từ
Đánh, đập

ばしっと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ばしっと
suddenly, in a flash, rapidly, nimbly, alertly
がばっと がばと がはと かばと がばっと
đột nhiên, nhanh chóng, mạnh mẽ, tràn đầy năng lượng
felling
without hesitation, frankly (esp. speaking), bluntly, without shilly-shallying, straight to the point, getting to the heart of the matter
迸り とばっちり とばしり ほとばしり
xịt, phun ra, tuôn ra
パシャッと バシャッと ぱしゃっと ばしゃっと
splash, sploosh
抜刀 ばっとう
sự rút gươm ra
伐倒 ばっとう
rơi