ばっと
☆ Trạng từ
Suddenly, in a flash, rapidly, nimbly, alertly

ばっと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ばっと
がばっと がばと がはと かばと がばっと
đột nhiên, nhanh chóng, mạnh mẽ, tràn đầy năng lượng
七転八倒 しちてんばっとう しってんばっとう しちてんはっとう
sự lăn lộn, sự quằn quại, sự vật vã (vì đau đớn)
抜刀 ばっとう
sự rút gươm ra
伐倒 ばっとう
sự đốn hạ; sự đốn ngã; sự chặt hạ
felling
thẳng thắn; không do dự
抜刀術 ばっとうじゅつ
kỹ thuật rút kiếm
七顛八倒 しちてんばっとう
tung lên cho chính mình khoảng lớn bên trong làm đau; quằn quại trong sự đau đớn