抜刀
Sự rút gươm ra

Bảng chia động từ của 抜刀
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 抜刀する/ばっとうする |
Quá khứ (た) | 抜刀した |
Phủ định (未然) | 抜刀しない |
Lịch sự (丁寧) | 抜刀します |
te (て) | 抜刀して |
Khả năng (可能) | 抜刀できる |
Thụ động (受身) | 抜刀される |
Sai khiến (使役) | 抜刀させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 抜刀すられる |
Điều kiện (条件) | 抜刀すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 抜刀しろ |
Ý chí (意向) | 抜刀しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 抜刀するな |
ばっとう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ばっとう
抜刀
ばっとう
sự rút gươm ra
伐倒
ばっとう
rơi
ばっとう
felling
Các từ liên quan tới ばっとう
七転八倒 しちてんばっとう しってんばっとう しちてんはっとう
sự lăn lộn, sự quằn quại, sự vật vã (vì đau đớn)
抜刀術 ばっとうじゅつ
art of sword drawing
七顛八倒 しちてんばっとう
tung lên cho chính mình khoảng lớn bên trong làm đau; quằn quại trong sự đau đớn
suddenly, in a flash, rapidly, nimbly, alertly
ばしっと ばしっと
đánh, đập
がばっと がばと がはと かばと がばっと
đột nhiên, nhanh chóng, mạnh mẽ, tràn đầy năng lượng
sự lạm dụng, sự lộng hành, thói xấu, hủ tục, sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa, sự xỉ vả, sự nói xấu, sự gièm pha, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ cổ, nghĩa cổ) sự ngược đãi, sự hành hạ, lạm dụng, lăng mạ, sỉ nhục, chửi rủa, nói xấu, gièm pha, nghĩa cổ) lừa dối, lừa gạt, nghĩa cổ) ngược đãi, hành hạ
打っ飛ばす うっとばす
chạy hết tốc độ; chay như bay; thổi mạnh; đánh bay ra ngoài; đánh văng ra ngoài