Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ばっかり
chỉ có
許り
ばかり ばっかり ばっか もとり
xấp xỉ
口ばかり くちばかり くちばっかり 口ばかり
chỉ nói suông<br>
ばったり ばったん ばったり
đột nhiên
ばかり ばかり
duy chỉ.
一閑張り いっかんばり
sơn papier - mache
終わったばかり おわったばかり
mới xong.
かばり
fishing fly
すっかり奪う すっかりうばう
ám ảnh
キッチンばかり キッチンばかり
cân nguyên liệu (thường dùng trong các quán ăn để cân lượng thức ăn)