Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ばっかり
chỉ có
許り
ばかり ばっかり ばっか もとり
xấp xỉ
口ばかり くちばかり くちばっかり 口ばかり
chỉ nói suông<br>
ばかり ばかり
duy chỉ.
ばったり ばったん ばったり
đột nhiên
一閑張り いっかんばり
sơn papier - mache
かばり
fishing fly
終わったばかり おわったばかり
mới xong.
すっかり奪う すっかりうばう
ám ảnh
手ばかり てばかり
cân tay