Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
終わったばかり
おわったばかり
mới xong.
終わる
おわる
chấm dứt
書き終わる かきおわる
hạ bút.
言い終わる いいおわる
nói xong
為し終わる なしおわる
kết thúc (tự động từ)
読み終わる よみおわる
Đọc xong, đọc đến hết
命じ終わる めいじおわる
kết thúc sinh mệnh
宴会が終わる えんかいがおわる
mãn tiệc.
仕事が終わる しごとがおわる
rảnh việc.
不発に終わる ふはつにおわる
Không nổ, tắt (súng, động cơ...)
Đăng nhập để xem giải thích