Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
几 おしまずき き つくえ きにょう
bảng
ズボンした ズボン下
quần đùi
牀几
cắm trại ghế đẩu; gấp ghế đẩu
几案 きあん き あん
kỷ án; cái bàn (từ cổ nên hiếm dùng)
几帳 きちょう
che màn
床几 しょうぎ
几帳面 きちょうめん
ngăn nắp; cẩn thận; đúng giờ
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới