几帳
きちょう「KỈ TRƯỚNG」
☆ Danh từ
Che màn

Từ đồng nghĩa của 几帳
noun
几帳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 几帳
几帳面 きちょうめん
ngăn nắp; cẩn thận; đúng giờ
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
几 おしまずき き つくえ きにょう
bảng
床几 しょうぎ
cắm trại ghế đẩu; gấp ghế đẩu
几案 きあん き あん
kỷ án; cái bàn (từ cổ nên hiếm dùng)
cắm trại ghế đẩu; gấp ghế đẩu
phát biểu (của) sự kính trọng thêm vào tên (của) adressee trên (về) một bức thư (lit. dưới bàn)
帳 とばり ちょう
màn; rèm.