Các từ liên quan tới ばばぁ〜ずBarber
ずばずば言う ずばずばいう
nói thật; nói hết ý nghĩ
ずば ずんば ずは
if it is not..., if it does not...
trung thực; thẳng thắn; cởi mở; minh bạch; dễ hiểu.
鳴かず飛ばず なかずとばず
sống trong mơ hồ, nằm thấp, không được chú ý
光ファイバーケーブル ひかりファイバーケーブル ひかりふぁいばーケーブル ひかりふぁいばあケーブル ひかりファイバーケーブル ひかりふぁいばーケーブル ひかりふぁいばあケーブル
cáp sợi quang
非ずんば あらずんば
trừ phi, trừ khi, nếu không
然らずば しからずば
nếu không thì
水場 みずば
nơi tưới nước