Các từ liên quan tới ばばぁ〜ずBarber
ずばずば言う ずばずばいう
nói thật; nói hết ý nghĩ
trung thực; thẳng thắn; cởi mở; minh bạch; dễ hiểu.
ずば ずんば ずは
if it is not..., if it does not...
光ファイバーケーブル ひかりファイバーケーブル ひかりふぁいばーケーブル ひかりふぁいばあケーブル ひかりファイバーケーブル ひかりふぁいばーケーブル ひかりふぁいばあケーブル
cáp sợi quang
水場 みずば
nơi tưới nước
場数 ばかず
bề dày kinh nghiệm
鳴かず飛ばず なかずとばず
sống trong mơ hồ, nằm thấp, không được chú ý
ばら寿司 ばらずし
sushi hoa hồng