Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ばらかもん
nơ hoa hồng, hình hoa hồng, cửa sổ hình hoa hồng, viên kim cương hình hoa hồng, hình hoa thị
hiệu trống tập trung buổi tối, hồi trống dồn, tiếng gõ dồn, dạ hội quân đội, đánh trống tập trung buổi tối, đánh dồn, hình xăm trên da, sự xăm mình, xăm
có gàu, nhiều gàu, có vảy mốc
ともバラ ともばら
diềm thăn
ちんちんかもかも ちんちんかも
flirting, fondling
婆羅門 ばらもん バラモン ブラーマン
Tu sĩ bà-la-môn.
đồng hồ mặt trời, mặt đồng hồ, công tơ...), la bàn, đo bằng đĩa số, chỉ bằng đĩa số, quay số
蛮カラ ばんから
xù lên và sức mạnh quê mùa