文字盤
Mặt số; mặt số đồng hồ; bộ phím số điện thoại hay máy tính

もじばん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もじばん
文字盤
もじばん
mặt số
もじばん
đồng hồ mặt trời, mặt đồng hồ, công tơ...).
Các từ liên quan tới もじばん
文字番号 もじばんごう
số hiệu ký tự
học trò, học sinh, trẻ em được giám hộ, con ngươi, đồng tử
ももんじい ももんじ
large game (e.g. deer, boar)
ももんじ屋 ももんじや
Cửa hàng bán thịt (như thịt lợn rừng, thịt hưu...)
もじもじ モジモジ
rụt rè; e thẹn; bồn chồn; sốt ruột.
văn kiện; tài liệu, tư liệu, chứng minh bằng tư liệu; dẫn chứng bằng tư liệu, đưa ra tài liệu, cung cấp tư liệu
lời thần chú, bùa mê, sự làm say mê; sức quyến rũ, viết vần, đánh vần; viết theo chính tả, có nghĩa; báo hiệu, đánh vần ngược, hiểu nhầm, hiểu sai; thuyết minh sai, xuyên tạc ý nghĩa, giải thích rõ ràng, đợt, phiên, thời gian ngắn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), thời gian nghỉ ngắn, (từ hiếm, nghĩa hiếm) thay phiên, nghỉ một lát
ももんじい屋 ももんじいや
nhà cung cấp thịt thời Edo (ví dụ: hươu, lợn rừng); người bán thịt