ばら寿司
ばらずし「THỌ TI」
☆ Danh từ
Sushi hoa hồng

ばらずし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ばらずし
然らずば しからずば
nếu không thì
ずぼら箸 ずぼらばし
picking up a bowl with one's right hand which is already holding one's chopsticks (a breach of etiquette)
然らずんば しからずんば
nếu không phải vậy đâu
知らず知らず しらずしらず
một cách vô thức; không nhận ra
非ずんば あらずんば
trừ phi, trừ khi, nếu không
水腹 みずばら
bụng óc ách nước ; sự làm dịu bớt đói bằng nước
散炭 ばらずみ
than vụn
知らず しらず
không biết