然らずんば
しからずんば
☆ Liên từ
Nếu không phải vậy đâu

然らずんば được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 然らずんば
然らずば しからずば
nếu không thì
然らば さらば しからば
như vậy thì; nếu nó như vậy; trong trường hợp đó; rồi
然ならず さならず
it is not as such, it does not seem as such
非ずんば あらずんば
trừ phi, trừ khi, nếu không
然らずとも さらずとも
không nghi ngờ gì
ばら寿司 ばらずし
sushi hoa hồng
ずば ずんば ずは
if it is not..., if it does not...
ずぼら箸 ずぼらばし
picking up a bowl with one's right hand which is already holding one's chopsticks (a breach of etiquette)