Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ばらばらに投げ棄てる ばらばらになげすてる
bỏ bừa.
ばらす ばらす
để lộ ra, để mở
ばら荷 ばらに
hàng hóa khối lớn
ばらばらに引裂く ばらばらにひきさく
xé tung.
ばら肉 ばらにく
thịt ba rọi
散らばる ちらばる
bị vứt lung tung; rải rác
バラ荷 ばらに
hàng rời.
バラバラ ばらばら
lung tung; tản mát; rời rạc.