ぱちつかせる
To blink repeatedly, to wave repeatedly (e.g. a paper fan)

Bảng chia động từ của ぱちつかせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぱちつかせる |
Quá khứ (た) | ぱちつかせた |
Phủ định (未然) | ぱちつかせない |
Lịch sự (丁寧) | ぱちつかせます |
te (て) | ぱちつかせて |
Khả năng (可能) | ぱちつかせられる |
Thụ động (受身) | ぱちつかせられる |
Sai khiến (使役) | ぱちつかせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぱちつかせられる |
Điều kiện (条件) | ぱちつかせれば |
Mệnh lệnh (命令) | ぱちつかせいろ |
Ý chí (意向) | ぱちつかせよう |
Cấm chỉ(禁止) | ぱちつかせるな |
ぱちつかせる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぱちつかせる
sự hoạt hoá, sự làm phóng xạ
活溌溌地 かっぱつはっち かっぱつぱっち
being full of vitality (energy), vigorous and in high spirits
tiếng tanh tách (bật ngón tay).
ぱちり パチリ
âm thanh phát ra khi một cái gì đó nảy hoặc tách ra
chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không tinh, mờ ; không thính, nghễnh ngãng, vô tri vô giác, cùn, đục, mờ đục, xỉn, xám xịt, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải, chậm chạp (người, vật), ứ đọng, trì chậm, bán không chạy, ế, đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản, tối tăm, âm u, u ám, ảm đạm, làm ngu đàn, làm đần dộn, làm cùn, làm mờ đi, làm mờ đục, làm xỉn, làm âm ỉ, làm đỡ nhức nhối, làm đỡ nhói, làm buồn nản, làm tối tăm, làm u ám, làm ảm đạm, hoá ngu đần, cùn đi, mờ đi, xỉn đi, đỡ nhức nhối, đỡ đau, tối sầm lại, thành u ám, thành ảm đạm
chớp mắt ngạc nhiên.
cho thấy; phô ra; lóe lên
hit s'one