一発かます
Đe dọa
Đánh, đấm ai đó

Bảng chia động từ của 一発かます
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一発かます/いっぱつかますす |
Quá khứ (た) | 一発かました |
Phủ định (未然) | 一発かまさない |
Lịch sự (丁寧) | 一発かまします |
te (て) | 一発かまして |
Khả năng (可能) | 一発かませる |
Thụ động (受身) | 一発かまされる |
Sai khiến (使役) | 一発かまさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一発かます |
Điều kiện (条件) | 一発かませば |
Mệnh lệnh (命令) | 一発かませ |
Ý chí (意向) | 一発かまそう |
Cấm chỉ(禁止) | 一発かますな |
いっぱつかます được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いっぱつかます
一発かます
いっぱつかます いちはつかます
đánh, đấm ai đó
いっぱつかます
hit s'one
Các từ liên quan tới いっぱつかます
sự hoạt hoá, sự làm phóng xạ
tạp chí một số (chỉ ra một số về một chuyên đề, về một danh nhân...), buổi biểu diễn duy nhất, lần ra mắt duy nhất (của một diễn viên ở sân khấu, trong phim...), cận cảnh một người
chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không tinh, mờ ; không thính, nghễnh ngãng, vô tri vô giác, cùn, đục, mờ đục, xỉn, xám xịt, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải, chậm chạp (người, vật), ứ đọng, trì chậm, bán không chạy, ế, đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản, tối tăm, âm u, u ám, ảm đạm, làm ngu đàn, làm đần dộn, làm cùn, làm mờ đi, làm mờ đục, làm xỉn, làm âm ỉ, làm đỡ nhức nhối, làm đỡ nhói, làm buồn nản, làm tối tăm, làm u ám, làm ảm đạm, hoá ngu đần, cùn đi, mờ đi, xỉn đi, đỡ nhức nhối, đỡ đau, tối sầm lại, thành u ám, thành ảm đạm
bộ hạ, tay chân
酸っぱい すっぱい
làm chua; a-xít
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), võ sĩ nhà nghề
活溌溌地 かっぱつはっち かっぱつぱっち
being full of vitality (energy), vigorous and in high spirits
突っ放す つっぱなす
Đẩy, ấn mạnh, tống, thọc