不活発
Tối; chậm; chậm chạp,uể oải; không hoạt động; sự yên tĩnh; hôn mê

Từ đồng nghĩa của 不活発
Từ trái nghĩa của 不活発
ふかっぱつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふかっぱつ
不活発
ふかっぱつ
tối
ふかっぱつ
chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không tinh, mờ
不活溌
ふかっぱつ
tối dạ
Các từ liên quan tới ふかっぱつ
sự hoạt hoá, sự làm phóng xạ
活溌溌地 かっぱつはっち かっぱつぱっち
being full of vitality (energy), vigorous and in high spirits
活溌 かっぱつ
sôi nổi, sống động
活発 かっぱつ
hoạt bát; khoẻ mạnh; sôi nổi; nhanh nhẹn
I'm back! Revived!
của proposition, mệnh đề, của propeller, của property, đồ dùng sân khấu (trang trí, phục trang, dàn cảnh...), cái chống, nạng chống, người chống đỡ, người đứng mũi chịu sào; cột trụ, cẳng chân, chống, chống đỡ; đỡ lên, đỡ dựng lên, làm chỗ dựa cho, chống đỡ cho, đứng mũi chịu sào cho, làm cột trụ cho (một tổ chức, một gia đình...), đứng sững lại
tạp chí một số (chỉ ra một số về một chuyên đề, về một danh nhân...), buổi biểu diễn duy nhất, lần ra mắt duy nhất (của một diễn viên ở sân khấu, trong phim...), cận cảnh một người
sự làm tóc, sự làm đầu